LÕI LỌC GIẤY XẾP 0,22 0,45 MICRON LỌC NƯỚC GIẢI KHÁT, THỰC PHẨM
LÕI LỌC GIẤY XẾP 0,22; 0,45 MICRON LỌC NƯỚC GIẢI KHÁT, THỰC PHẨM
Để có được dung dịch nước, thực phẩm như nước ép, bia rượu, sữa lóng lánh, không có cặn lơ lững, Lõi lọc giấy xếp 0,22; 0,45 micron là một trong những giải pháp tối ưu nhất.
Công ty TNHH thiết bị và công nghệ Đông Sơn chuyên nhập khẩu, phân phối lõi lọc giấy xếp 0,22; 0,45 micron.
Lõi lọc giấy xếp 0,22; 0,45 micron được thiết kế mở rộng diện tích bề mặt với cấu trúc xếp li các lớp màng Polypropylene (PP) liên kết nhiệt với nhau mà không sử dụng bất kỳ chất kết dính nào.
Lõi lọc giấy xếp 0,22; 0,45 micron với nhiều cấp độ và chiều dài đa dạng đáp ứng nhu cầu lọc khác nhau. cung cấp hiệu quả lọc trên 99,98%.
Ưu điểm:
-
Độ xốp cao (khoảng ≥80%)
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn cao của ngành hóa chất và dược phẩm
-
Cung cấp kích thước lỗ lọc rộng
-
Phạm vi giá trị PH rộng và khả năng hấp phụ protein và sinh học có giá trị cao,
-
Hiệu suất lọc giữ cặn cao, siêu dung nạp và ổn định nhiệt ,
-
Cường độ tốt, chịu được cú sốc và áp lực trở lại,
-
Chịu được áp suất cao và không bị mài mòn trong dung dịch axit, dung dịch kiềm
Thông số kỹ thuật:
Vật liệu |
Polypropylen (PP) |
Lõi, core |
Polypropylen (PP) |
Mũ kết thúc ( End caps) |
Polypropylen (PP) |
O-rings/Gasket |
Silicone/EPDM/Viton |
Cấu hình hai đầu |
DOE,222,SOE,Code-7(226/Fin) |
Cấp độ lọc |
0.1, 0.2, 0.45, 1.0(um) |
Độ dài |
5″, 10″, 20″. 30″, 40″ |
Đường kính trong |
28mm |
Đường kính ngoài |
68mm |
Diện tích lọc hiệu quả |
0,6m2 / 10 “ |
Nhiệt độ làm việc |
≤60ºC |
Áp suất tối đa |
0.42Mpa(25ºC) |
pH |
2–13 |
Nhiệt độ khử trùng |
121ºC 30 phút |
Nhiệt độ hoạt đông tối đa |
90ºC, 0.01Mpa |
LÕI LỌC GIẤY XẾP 0,22 0,45 MICRON LỌC NƯỚC GIẢI KHÁT, THỰC PHẨM |
|
Vật liệu |
Polypropylen (PP) |
Core, Cage |
PP |
End Caps |
PP |
O-rings/Gasket |
Silicone/EPDM/Viton |
Sealing technology |
Thermal Bonding, No Adhesives |
Dimensions |
|
Diameter |
Φ 68 (2.67 in) |
Length(in) |
5, 10, 20, 30, 40 |
Filtration Area |
|
≥ 5.7 ft2/10 in (≥ 0.53 m2/250 mm) |
|
Pore Size, μm |
|
0.1, 0.22, 0.45, 0.65,1.0 |
|
Maximum Forward Differential Pressure |
|
4.2 bar@23ºC |
|
Integrity Test- water bubble point at 23 ºC |
|
0.22μm:≥3100mbar (44.96psi) |
|
0.45μm:≥1800mbar (26.1psi) |
|
Sanitization |
|
May be hot water sanitized for 30 cycles using purified water at 85ºC(185ºF) for 30 minutes. |