Khung lọc HEPA H13
Khung lọc HEPA H13
Khung lọc HEPA H13 được cấu tạo bằng gỗ, inox, nhôm, tôn tráng kẽm
Tốc độ gió của lọc HEPA H13
Tốc độ gió ảnh hưởng đến độ sạch, tại một số khu vực như phòng mổ bệnh viện, Phòng chế dược, chế biến thực phẩm… khu vực lamilar thì tốc độ gió thường yêu cầu khống chế ở mức dưới 0.5m/s (±10%). Do vậy lọc Hepa H13 phải đáp ứng 0.45m/s.
Khung: Gỗ / Thép mạ kẽm (GI) / Nhôm
Gasket: được gắn tại đầu gió vào
Khung lọc HEPA H13 tiêu chuẩn H13 có hiệu xuất lọc đạt 99,97 – 99,99% cho cỡ hạt là 0,3micron.
Tiêu chuẩn lọc khung lọc HEPA H13 sử dụng phổ biến nhất hiện nay trên thị trường, hiệu xuất đạt 99,97 – 99,99% cho cỡ hạt là 0,3micron. Sản phẩm thường được lắp trực tiếp trên trần phòng sạch, lắp tập trung tại một box kỹ thuật rồi phân phối gió về các phòng, hoặc được sử dụng trong AirShower, Clean Ben, …
Trong hệ thống lọc khí phòng sạch (Clean room air filter),
Khung lọc HEPA H13 được sử dụng lọc tinh các hạt bụi khi có kích thước nhỏ hơn 0.3 Micromet. Thường được sử dụng trong các nhà máy điện tử, dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, bệnh viên…
Lọc HEPA kiểu seperator: là loại lọc có độ dày thì dày hơn từ 150 – 292mm. Với độ dầy lọc 150mm đây là loại độ dày có lưu lượng loại này vừa phải, phù hợp cho thiết kế phin lọc gắn tại miệng gió độ cao của trần giả khoảng 450mm. Loại lọc HEPA H13 có độ dầy 292mm đây là loại phù hợp để lắp tại trung tâm AHU hay đường gió hồi tổng. Cao độ của trần cần thối thiểu là 600mm, nếu lắp tại miệng gió. Mặt khác do loại lọc có độ dầy 292 thường là các loại có lưu lượng lớn, giá thành cao và tốc độ gió lớn. Trong khi các phòng sản xuất dược phẩm thì cần hạn chế tốc độ gió vì bụi do sản xuất.
Thông số kỹ thuật
Mô hình |
Kích thước |
Lớp học |
Pa ban đầu |
FMHE-MP-H13-610.610,69 |
610x610x69mm |
H13 (99,99% @ 0,3um) |
<150 Pa |
FMHE-MP-H13-610.1220,69 |
610x1220x69mm |
H13 (99,99% @ 0,3um) |
<100 Pa |
FMHE-DF-H13-610.305.150 |
610x305x150mm |
H13 (99,99% @ 0,3um) |
<200 Pa |
FMHE-DF-H13-610.610.150 |
610x610x150mm |
H13 (99,99% @ 0,3um) |
<200 Pa |
FMHE-DF-H13-610.305.292 |
610x305x292mm |
H13 (99,99% @ 0,3um) |
<175 Pa |
FMHE-DF-H13-610.610.292 |
610x610x292mm |
H13 (99,99% @ 0,3um) |
<150 Pa |